Có 2 kết quả:
交集 jiāo jí ㄐㄧㄠ ㄐㄧˊ • 焦急 jiāo jí ㄐㄧㄠ ㄐㄧˊ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
intersection (symbol ∩) (set theory)
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) anxiety
(2) anxious
(2) anxious
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh